|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
| Màu sắc: | Đen | loại: | Các hộp mực Kyocera |
|---|---|---|---|
| Tình trạng: | Hộp mực mới TK479 | Thương hiệu: | Kyocera tương thích |
| Người mẫu: | TK479 | Thích hợp: | Copystar CS255 và CS305 |
| Làm nổi bật: | Kyocera Taskalfa Toner,Các hộp mực máy in kyocera |
||
TK - 479 Black Kyocera Toner Cartridge cho Copystar CS255 và CS305
Mô tả:
1Màu sắc: BK
2. bột tăng lực; 700gMitsubishi toner hoặc bột toner Tomogawa
3. Page Yield (page): 11,000 với 5% phủ sóng
4Bao bì: theo yêu cầu của bạn
5. PCS/Carton: 10PCSHộp đen
![]()
Thông số kỹ thuật:
|
Nhà sản xuất máy |
Copystar /Kyocera |
|
OEM hoặc tương thích |
Tương thích |
|
OEM# |
TK-479 TK479 |
|
Màu sắc |
Màu đen |
|
Page Yield**Dựa trên trang thử 5% |
15,000 |
|
Đối với người mẫu |
CopyStar: CS255 CS305 KYOCERA FS-6525MFP FS-6530MFP |
Kyocera TK479, Phù hợp với FS-FS-6025MFP/6025/MFP/B/6030MFP
Chúng tôi cũng đang tìm kiếm đại lý tốt từ mọi quốc gia cho sản phẩm của chúng tôi, nếu bạn quan tâm, xin vui lòng gọi cho tôi hoặc email cho tôi bất cứ lúc nào!
Các chất bổ sung Kyocera khác, chúng tôi sản xuất!
| Mô hình | Tên người sao chép | Trọng lượng toner | Bao bì ban đầu |
| TK17 | FS1010/1000 | 280g | Vâng. |
| TK18 | FS1020D | 280g | Vâng. |
| TK100 | 1500 | 290g | Vâng. |
| TK110 | FS-720/FS820/FS920 | 300g | Vâng. |
| TK120 | FS-1030D/1030DT/1030DN | 300g | Vâng. |
| TK122 | FS-1030D/1030DT/1030DN | 300g | Vâng. |
| TK50 ((H) | 1900 In ấn | 600g | Vâng. |
| TK55 | 1920 Máy in | 600g | Vâng. |
| TK60 | Máy in 1800/3800 | 800g | Vâng. |
| TK65 | 3820/3830 Máy in | 800g | Vâng. |
| TK410 | Máy sao chép KM1620/2020 | 870g | Vâng. |
| TK420 | Máy sao chép KM2550 | 870g | Vâng. |
| TK310 | FS2000DN | 500g | Vâng. |
| TK320 | FS3900DN | 600g | Vâng. |
| TK330 | tASKalfa 180/181/220/221 | 800g | Vâng. |
| TK312 | FS2000DN | 500g | Vâng. |
| TK322 | FS3900DN | 600g | Vâng. |
| TK332 | FS4000DN | 800g | Vâng. |
| TK340 | FS-2020DN | 450 | Vâng. |
| TK350 | FS-3920DN | 500 | Vâng. |
| TK360 | FS-4020DN | 650 | Vâng. |
| TK130 | FS-1300D | 280g | Vâng. |
| TK134 | FS-1300D | 280g | Vâng. |
| TK140 | FS-1100 | 180g | Vâng. |
| TK144 | FS-1100 | 180g | Vâng. |
| TK160 | FS-1120D | 180g | Vâng. |
| TK170 | FS-1320D/1370DN | 280g | Vâng. |
| TK435 | TASKalfa 180/181/220/221 | 870g | Vâng. |
| TK439 | TASKalfa 180/181/220/221 | 870g | Vâng. |
| TK675 | KM 2560/3060/3040/2540MFP | 1050g | Vâng. |
| TK679 | KM2540/3060/2560 | 1050g | Vâng. |
| TK70 | 9100/9500 | 1690g | Vâng. |
| TK3031 | 2530/2531/3531/4031/3035/4035 | 1900g | Vâng. |
| TK710 | FS-9130DN/9530DN | 1700g | Vâng. |
| TK715 | KM3050/4050/5050 | 1700g | Vâng. |
| KM1500 | KM-1500LA/1815LA | 290g | Vâng. |
| TK137 | KM-2810/2810DP/2820 | 280g | Vâng. |
| TK411 | KM1620 | 870g | Vâng. |
| TK677 | KM-2540/3040/2560/3060/300i | 1050g | Vâng. |
| TK475 | FS-6025MFP/6025MFP/B/6030MFP | 500g | Vâng. |
| TK479 | FS-6025MFP/6025/MFP/B/6030MFP | 500g | Vâng. |
| TK1130 | FS-1035MFP/DP/SP/1135MFP/SP+Chip | 280g | Vâng. |
| TK1140 | FS-1035MFP/DP/SP/1135MFP/SP+Chip | 280g | Vâng. |
![]()
![]()
Người liên hệ: Mr. George
Tel: +86-159 8672 3295